Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代签

Pinyin: dài qiān

Meanings: To sign on behalf of someone else., Ký thay, đại diện ký tên., ①由另一个人代替某人签字。[例]由他来代签这个合同。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 弋, 佥, 竹

Chinese meaning: ①由另一个人代替某人签字。[例]由他来代签这个合同。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ tài liệu cần ký.

Example: 她帮我代签了这份合同。

Example pinyin: tā bāng wǒ dài qiān le zhè fèn hé tong 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã giúp tôi ký thay hợp đồng này.

代签
dài qiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký thay, đại diện ký tên.

To sign on behalf of someone else.

由另一个人代替某人签字。由他来代签这个合同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代签 (dài qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung