Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代笔

Pinyin: dài bǐ

Meanings: To write on behalf of someone else., Viết hộ, viết thay ai đó., ①替他人写东西。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 弋, 毛, 竹

Chinese meaning: ①替他人写东西。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với ý nghĩa thực hiện hành động viết thay người khác.

Example: 这篇文章是他代笔写的。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì tā dài bǐ xiě de 。

Tiếng Việt: Bài viết này là do anh ấy viết thay.

代笔
dài bǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết hộ, viết thay ai đó.

To write on behalf of someone else.

替他人写东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...