Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 代理
Pinyin: dài lǐ
Meanings: To act on behalf of someone in carrying out duties or authority; also refers to representation/sales agency., Thay mặt ai đó thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn; hoặc đại diện bán hàng/độc quyền., ①短时间代人担任职务。[例]宣告那时什么官员应代理总统。*②受委托代表当事人进行某种活动。[合]:诉讼、签订合同等。[例]他的律师代理他处理这个事件。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 弋, 王, 里
Chinese meaning: ①短时间代人担任职务。[例]宣告那时什么官员应代理总统。*②受委托代表当事人进行某种活动。[合]:诉讼、签订合同等。[例]他的律师代理他处理这个事件。
Grammar: Có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành thuật ngữ chuyên ngành ('代理商' - distributor).
Example: 他是公司的销售代理。
Example pinyin: tā shì gōng sī de xiāo shòu dài lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là đại diện bán hàng của công ty.

📷 Bộ 3D của tấm chắn bảo mật ba chiều thủy tinh với dấu kiểm và hiển thị biểu tượng máy chủ proxy. Mã hóa dữ liệu, ẩn địa chỉ IP, công nghệ truy cập an toàn trên internet, bảo vệ phần mềm độc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay mặt ai đó thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn; hoặc đại diện bán hàng/độc quyền.
Nghĩa phụ
English
To act on behalf of someone in carrying out duties or authority; also refers to representation/sales agency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短时间代人担任职务。宣告那时什么官员应代理总统
诉讼、签订合同等。他的律师代理他处理这个事件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
