Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代理人

Pinyin: dài lǐ rén

Meanings: Representative, agent., Người đại diện

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 弋, 王, 里, 人

Grammar: Danh từ chỉ người thực hiện nhiệm vụ thay mặt người khác.

Example: 律师是他的代理人。

Example pinyin: lǜ shī shì tā de dài lǐ rén 。

Tiếng Việt: Luật sư là người đại diện của anh ấy.

代理人
dài lǐ rén
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đại diện

Representative, agent.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代理人 (dài lǐ rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung