Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代号

Pinyin: dài hào

Meanings: Tên gọi bí mật hoặc ký hiệu thay thế cho một đối tượng cụ thể., A secret name or code used to refer to a specific object or person., ①代替正式名称的别名,编号或字母。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 弋, 丂, 口

Chinese meaning: ①代替正式名称的别名,编号或字母。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với tên gọi hoặc mã số.

Example: 这次行动的代号是‘流星’。

Example pinyin: zhè cì xíng dòng de dài hào shì ‘ liú xīng ’ 。

Tiếng Việt: Mật danh của chiến dịch lần này là ‘Sao băng’.

代号
dài hào
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi bí mật hoặc ký hiệu thay thế cho một đối tượng cụ thể.

A secret name or code used to refer to a specific object or person.

代替正式名称的别名,编号或字母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代号 (dài hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung