Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仞
Pinyin: rèn
Meanings: Đơn vị đo chiều dài thời xưa, khoảng 7-8 mét., An ancient unit of length, approximately 7-8 meters., ①通“韧”。柔软而坚固。[例]巩用黄牛之革。——《易·革》。三国魏·王弼注:“牛之革坚仞不可变也。”*②通“牣”。满,充满。[例]虚宫馆而勿仞。——司马相如《上林赋》。[例]充仞其中者。——司马相如《子虚赋》。[合]仞积(堆满)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 亻, 刃
Chinese meaning: ①通“韧”。柔软而坚固。[例]巩用黄牛之革。——《易·革》。三国魏·王弼注:“牛之革坚仞不可变也。”*②通“牣”。满,充满。[例]虚宫馆而勿仞。——司马相如《上林赋》。[例]充仞其中者。——司马相如《子虚赋》。[合]仞积(堆满)。
Hán Việt reading: nhận
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh cổ hoặc các thành ngữ miêu tả kích thước.
Example: 万仞高山。
Example pinyin: wàn rèn gāo shān 。
Tiếng Việt: Núi cao vạn trượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo chiều dài thời xưa, khoảng 7-8 mét.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhận
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient unit of length, approximately 7-8 meters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“牛之革坚仞不可变也。”
通“牣”。满,充满。虚宫馆而勿仞。——司马相如《上林赋》。充仞其中者。——司马相如《子虚赋》。仞积(堆满)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!