Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiān

Meanings: Immortal, celestial being; also refers to someone highly talented or holy., Tiên, thần tiên; cũng có nghĩa là 'người tài năng' hoặc 'vị thánh', ①轻松,自在。[例]行迟更觉仙。——杜甫《览镜呈柏中丞》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 亻, 山

Chinese meaning: ①轻松,自在。[例]行迟更觉仙。——杜甫《览镜呈柏中丞》。

Hán Việt reading: tiên

Grammar: Danh từ chỉ huyền thoại hoặc biểu tượng. Có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn kính.

Example: 他是棋坛的仙人。

Example pinyin: tā shì qí tán de xiān rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy cờ vua như tiên nhân.

xiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiên, thần tiên; cũng có nghĩa là 'người tài năng' hoặc 'vị thánh'

tiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Immortal, celestial being; also refers to someone highly talented or holy.

轻松,自在。行迟更觉仙。——杜甫《览镜呈柏中丞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仙 (xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung