Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仙姿佚貌
Pinyin: xiān zī yì mào
Meanings: Heavenly beauty, extraordinary appearance., Vẻ đẹp thần tiên, dung mạo tuyệt trần, 仙子的姿质,秀逸的容貌。形容女子出色的姿容。佚,通逸”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 山, 女, 次, 失, 皃, 豸
Chinese meaning: 仙子的姿质,秀逸的容貌。形容女子出色的姿容。佚,通逸”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả vẻ đẹp phi thường, mang tính ca ngợi.
Example: 她有着仙姿佚貌,令人难忘。
Example pinyin: tā yǒu zhe xiān zī yì mào , lìng rén nán wàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy có vẻ đẹp thần tiên, khiến người ta khó quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp thần tiên, dung mạo tuyệt trần
Nghĩa phụ
English
Heavenly beauty, extraordinary appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仙子的姿质,秀逸的容貌。形容女子出色的姿容。佚,通逸”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế