Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仙姑
Pinyin: xiān gū
Meanings: Female immortal or Taoist nun., Tiên cô, phụ nữ tu tiên, ①女仙人。*②女巫;女术士;女魔术师。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 山, 古, 女
Chinese meaning: ①女仙人。*②女巫;女术士;女魔术师。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn hóa dân gian.
Example: 民间故事里常有仙姑出现。
Example pinyin: mín jiān gù shì lǐ cháng yǒu xiān gū chū xiàn 。
Tiếng Việt: Trong các câu chuyện dân gian thường có tiên cô xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiên cô, phụ nữ tu tiên
Nghĩa phụ
English
Female immortal or Taoist nun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
女仙人
女巫;女术士;女魔术师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!