Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仙女

Pinyin: xiān nǚ

Meanings: Tiên nữ, cô gái thần tiên, Fairy maiden, a female immortal., ①年轻的女仙人。亦称“仙子”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 山, 女

Chinese meaning: ①年轻的女仙人。亦称“仙子”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn học và nghệ thuật.

Example: 画中的仙女非常美丽。

Example pinyin: huà zhōng de xiān nǚ fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Tiên nữ trong bức tranh rất xinh đẹp.

仙女
xiān nǚ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiên nữ, cô gái thần tiên

Fairy maiden, a female immortal.

年轻的女仙人。亦称“仙子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仙女 (xiān nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung