Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仙境

Pinyin: xiān jìng

Meanings: Fairyland, a beautiful paradise-like world., Thế giới của tiên, nơi tuyệt đẹp như thiên đường, ①神话般的想象的国土。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 山, 土, 竟

Chinese meaning: ①神话般的想象的国土。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để mô tả vẻ đẹp siêu thực, tuyệt mỹ.

Example: 这个地方真是人间仙境。

Example pinyin: zhè ge dì fāng zhēn shì rén jiān xiān jìng 。

Tiếng Việt: Nơi này đúng là tiên cảnh giữa trần gian.

仙境
xiān jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế giới của tiên, nơi tuyệt đẹp như thiên đường

Fairyland, a beautiful paradise-like world.

神话般的想象的国土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仙境 (xiān jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung