Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仙人

Pinyin: xiān rén

Meanings: Immortal, a person who has achieved enlightenment and become immortal., Tiên nhân, người tu luyện thành tiên, ①神话和童话中指神通广大、长生不老的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 亻, 山, 人

Chinese meaning: ①神话和童话中指神通广大、长生不老的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn học dân gian và thần thoại.

Example: 山上有许多关于仙人的传说。

Example pinyin: shān shàng yǒu xǔ duō guān yú xiān rén de chuán shuō 。

Tiếng Việt: Trên núi có rất nhiều truyền thuyết về tiên nhân.

仙人
xiān rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiên nhân, người tu luyện thành tiên

Immortal, a person who has achieved enlightenment and become immortal.

神话和童话中指神通广大、长生不老的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...