Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仙乡

Pinyin: xiān xiāng

Meanings: Fairyland, the dwelling place of immortals., Tiên cảnh, nơi ở của các vị thần tiên, ①敬辞,用于问对方的籍贯。[例]朝使大人仙乡何处?——《三宝太监西洋记通俗演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 山, 乡

Chinese meaning: ①敬辞,用于问对方的籍贯。[例]朝使大人仙乡何处?——《三宝太监西洋记通俗演义》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái mơ mộng, lý tưởng hóa.

Example: 那地方美得像仙乡一样。

Example pinyin: nà dì fāng měi dé xiàng xiān xiāng yí yàng 。

Tiếng Việt: Nơi đó đẹp như tiên cảnh vậy.

仙乡
xiān xiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiên cảnh, nơi ở của các vị thần tiên

Fairyland, the dwelling place of immortals.

敬辞,用于问对方的籍贯。朝使大人仙乡何处?——《三宝太监西洋记通俗演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...