Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仙丹
Pinyin: xiān dān
Meanings: Elixir of life (a mythical medicine for immortality)., Thuốc tiên (giúp trường sinh bất lão), ①神话传说或童话中的灵丹妙药,有长生不老或起死回生之力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 山, 丹
Chinese meaning: ①神话传说或童话中的灵丹妙药,有长生不老或起死回生之力。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong truyện thần thoại, cổ tích.
Example: 传说中吃了仙丹可以长生不老。
Example pinyin: chuán shuō zhōng chī le xiān dān kě yǐ cháng shēng bù lǎo 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, uống thuốc tiên có thể sống mãi mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc tiên (giúp trường sinh bất lão)
Nghĩa phụ
English
Elixir of life (a mythical medicine for immortality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话传说或童话中的灵丹妙药,有长生不老或起死回生之力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!