Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付费

Pinyin: fù fèi

Meanings: To pay fees, settle costs for services or products., Trả phí, thanh toán chi phí cho dịch vụ hoặc sản phẩm.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 寸, 弗, 贝

Grammar: Động từ ghép, đối tượng thường là dịch vụ hoặc sản phẩm.

Example: 我们需要为会员服务付费。

Example pinyin: wǒ men xū yào wèi huì yuán fú wù fù fèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần trả phí cho dịch vụ thành viên.

付费
fù fèi
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả phí, thanh toán chi phí cho dịch vụ hoặc sản phẩm.

To pay fees, settle costs for services or products.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付费 (fù fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung