Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付诸
Pinyin: fù zhū
Meanings: Đưa vào thực hiện, áp dụng vào, To put into practice, to apply to., ①使改变形状或性质。[例]统帅部所设想的计划……这些小组正将其付诸行动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 寸, 者, 讠
Chinese meaning: ①使改变形状或性质。[例]统帅部所设想的计划……这些小组正将其付诸行动。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ/cụm từ chỉ hành động/hình thức cụ thể ở phía sau.
Example: 他将计划付诸行动。
Example pinyin: tā jiāng jì huà fù zhū xíng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa kế hoạch vào hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa vào thực hiện, áp dụng vào
Nghĩa phụ
English
To put into practice, to apply to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使改变形状或性质。统帅部所设想的计划……这些小组正将其付诸行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!