Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付诸洪乔
Pinyin: fù zhū hóng qiáo
Meanings: To send a message that never reaches its destination; wasted effort., Gửi thư nhưng không tới nơi, lãng phí công sức, 洪乔晋朝人,姓殷名羡,字洪乔。比喻书信遗失。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“殷洪乔作豫章郡,临去,都下人因附百许函书。既至石头,悉掷水中,因祝曰‘沉者自沉,浮者自浮,殷洪乔不能作致书邮’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 寸, 者, 讠, 共, 氵, 丨, 丿, 夭
Chinese meaning: 洪乔晋朝人,姓殷名羡,字洪乔。比喻书信遗失。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“殷洪乔作豫章郡,临去,都下人因附百许函书。既至石头,悉掷水中,因祝曰‘沉者自沉,浮者自浮,殷洪乔不能作致书邮’”。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 这封信可能付诸洪乔了。
Example pinyin: zhè fēng xìn kě néng fù zhū hóng qiáo le 。
Tiếng Việt: Lá thư này có lẽ đã bị thất lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi thư nhưng không tới nơi, lãng phí công sức
Nghĩa phụ
English
To send a message that never reaches its destination; wasted effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洪乔晋朝人,姓殷名羡,字洪乔。比喻书信遗失。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“殷洪乔作豫章郡,临去,都下人因附百许函书。既至石头,悉掷水中,因祝曰‘沉者自沉,浮者自浮,殷洪乔不能作致书邮’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế