Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付诸东流
Pinyin: fù zhū dōng liú
Meanings: To go down the drain, wasted effort., Tan thành mây khói, mất công vô ích, 付交给;诸之于。扔在东流的水里冲走。比喻希望落空,成果丧失,前功尽弃,好象随着流水冲走了一样。[出处]唐·高适《封丘作》诗“生事应须南亩田,世事尽付东流水。”[例]惜丙寅清水潭决,稿本~,故录其梗概于此。——清·黄钧宰《金壶七墨·鸳鸯印传奇始末》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 寸, 者, 讠, 东, 㐬, 氵
Chinese meaning: 付交给;诸之于。扔在东流的水里冲走。比喻希望落空,成果丧失,前功尽弃,好象随着流水冲走了一样。[出处]唐·高适《封丘作》诗“生事应须南亩田,世事尽付东流水。”[例]惜丙寅清水潭决,稿本~,故录其梗概于此。——清·黄钧宰《金壶七墨·鸳鸯印传奇始末》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, mô tả thất bại hoặc mất mát lớn.
Example: 多年的努力都付诸东流了。
Example pinyin: duō nián de nǔ lì dōu fù zhū dōng liú le 。
Tiếng Việt: Nhiều năm nỗ lực đều trở nên vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan thành mây khói, mất công vô ích
Nghĩa phụ
English
To go down the drain, wasted effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
付交给;诸之于。扔在东流的水里冲走。比喻希望落空,成果丧失,前功尽弃,好象随着流水冲走了一样。[出处]唐·高适《封丘作》诗“生事应须南亩田,世事尽付东流水。”[例]惜丙寅清水潭决,稿本~,故录其梗概于此。——清·黄钧宰《金壶七墨·鸳鸯印传奇始末》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế