Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付诸一笑

Pinyin: fù zhū yī xiào

Meanings: To laugh it off, to dismiss with a smile., Cười trừ, bỏ qua nhẹ nhàng, 用一笑来对待或回答。比喻不值得理会。同付之一笑”。[出处]清·韩邦庆《海上花列传》第六回“仲英乃恍然大悟,付诸一笑,就在高椅上坐下,问雪香道‘耐意思要我成日成夜陪仔耐坐来里,勿许到别场花去,阿是嗄?’”[例]把一切诞罔不经之事,~,那就不负我今日一番饶舌了。——清·壮者《扫迷帚》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 寸, 者, 讠, 一, 夭, 竹

Chinese meaning: 用一笑来对待或回答。比喻不值得理会。同付之一笑”。[出处]清·韩邦庆《海上花列传》第六回“仲英乃恍然大悟,付诸一笑,就在高椅上坐下,问雪香道‘耐意思要我成日成夜陪仔耐坐来里,勿许到别场花去,阿是嗄?’”[例]把一切诞罔不经之事,~,那就不负我今日一番饶舌了。——清·壮者《扫迷帚》第九回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để diễn tả thái độ không quan tâm, coi nhẹ vấn đề.

Example: 他对批评付诸一笑。

Example pinyin: tā duì pī píng fù zhū yí xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy cười trừ đối với những lời chỉ trích.

付诸一笑
fù zhū yī xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười trừ, bỏ qua nhẹ nhàng

To laugh it off, to dismiss with a smile.

用一笑来对待或回答。比喻不值得理会。同付之一笑”。[出处]清·韩邦庆《海上花列传》第六回“仲英乃恍然大悟,付诸一笑,就在高椅上坐下,问雪香道‘耐意思要我成日成夜陪仔耐坐来里,勿许到别场花去,阿是嗄?’”[例]把一切诞罔不经之事,~,那就不负我今日一番饶舌了。——清·壮者《扫迷帚》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付诸一笑 (fù zhū yī xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung