Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付诸一炬

Pinyin: fù zhū yī jù

Meanings: To burn everything to ashes., Đốt cháy tất cả thành tro bụi, 炬火把。一把火全部烧了。同付之一炬”。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第四十六回“在这许多名片里面,捡出一张,上写着颜轶回,……其余都付诸一炬。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 寸, 者, 讠, 一, 巨, 火

Chinese meaning: 炬火把。一把火全部烧了。同付之一炬”。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第四十六回“在这许多名片里面,捡出一张,上写着颜轶回,……其余都付诸一炬。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực, miêu tả sự hủy diệt hoàn toàn.

Example: 敌人将村庄付诸一炬。

Example pinyin: dí rén jiāng cūn zhuāng fù zhū yí jù 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã đốt cháy ngôi làng thành tro bụi.

付诸一炬
fù zhū yī jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt cháy tất cả thành tro bụi

To burn everything to ashes.

炬火把。一把火全部烧了。同付之一炬”。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第四十六回“在这许多名片里面,捡出一张,上写着颜轶回,……其余都付诸一炬。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付诸一炬 (fù zhū yī jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung