Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付讫

Pinyin: fù qì

Meanings: Đã thanh toán xong, Payment completed., ①付清(多指款项)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 寸, 乞, 讠

Chinese meaning: ①付清(多指款项)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong chứng từ tài chính để xác nhận việc thanh toán.

Example: 账单已付讫。

Example pinyin: zhàng dān yǐ fù qì 。

Tiếng Việt: Hóa đơn đã được thanh toán xong.

付讫
fù qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã thanh toán xong

Payment completed.

付清(多指款项)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付讫 (fù qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung