Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付息

Pinyin: fù xī

Meanings: Trả lãi (thường nói về khoản vay hoặc tiền gửi ngân hàng), To pay interest (usually regarding loans or bank deposits)., ①支付银行存款或借款的规定利息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 寸, 心, 自

Chinese meaning: ①支付银行存款或借款的规定利息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ tiền bạc hoặc tài chính.

Example: 银行每月会自动付息。

Example pinyin: yín háng měi yuè huì zì dòng fù xī 。

Tiếng Việt: Ngân hàng sẽ tự động trả lãi mỗi tháng.

付息
fù xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lãi (thường nói về khoản vay hoặc tiền gửi ngân hàng)

To pay interest (usually regarding loans or bank deposits).

支付银行存款或借款的规定利息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付息 (fù xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung