Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付之丙丁
Pinyin: fù zhī bǐng dīng
Meanings: Đốt cháy, hủy bỏ (giống 付丙 nhưng nhấn mạnh hơn), To burn or destroy (similar to 付丙 but with more emphasis)., 指用火烧掉。[出处]《吕氏春秋·孟夏纪》“其日丙丁。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 寸, 丶, 一, 内, 亅
Chinese meaning: 指用火烧掉。[出处]《吕氏春秋·孟夏纪》“其日丙丁。”
Grammar: Động từ bốn chữ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị thiêu hủy.
Example: 为了避免泄露机密,他们把文件付之丙丁。
Example pinyin: wèi le bì miǎn xiè lòu jī mì , tā men bǎ wén jiàn fù zhī bǐng dīng 。
Tiếng Việt: Để tránh rò rỉ bí mật, họ đã đốt hết các tài liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt cháy, hủy bỏ (giống 付丙 nhưng nhấn mạnh hơn)
Nghĩa phụ
English
To burn or destroy (similar to 付丙 but with more emphasis).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用火烧掉。[出处]《吕氏春秋·孟夏纪》“其日丙丁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế