Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付之一炬
Pinyin: fù zhī yī jù
Meanings: Đốt sạch thành tro bụi, To burn something completely to ashes., 付给;之它;炬火把。一把火给烧了。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“戍卒叫,函谷举,楚人一炬,可怜焦土。”[例]除夕,京师富家竞购千竿爆竹,~。——清·淮阴百一居士《壶天录》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 寸, 丶, 一, 巨, 火
Chinese meaning: 付给;之它;炬火把。一把火给烧了。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“戍卒叫,函谷举,楚人一炬,可怜焦土。”[例]除夕,京师富家竞购千竿爆竹,~。——清·淮阴百一居士《壶天录》。
Grammar: Cụm động từ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực. Có thể bổ sung danh từ chỉ đối tượng bị đốt phía trước.
Example: 敌人将村庄付之一炬。
Example pinyin: dí rén jiāng cūn zhuāng fù zhī yī jù 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã đốt sạch ngôi làng thành tro bụi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt sạch thành tro bụi
Nghĩa phụ
English
To burn something completely to ashes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
付给;之它;炬火把。一把火给烧了。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“戍卒叫,函谷举,楚人一炬,可怜焦土。”[例]除夕,京师富家竞购千竿爆竹,~。——清·淮阴百一居士《壶天录》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế