Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仗义
Pinyin: zhàng yì
Meanings: Trượng nghĩa, có lòng chính trực và công bằng, Righteous and fair-minded., ①主持公道。[例]仗义直言。*②重义气;守信用。[例]他们这么不仗义,我们也就别客气了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 丈, 亻, 丶, 乂
Chinese meaning: ①主持公道。[例]仗义直言。*②重义气;守信用。[例]他们这么不仗义,我们也就别客气了。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả phẩm chất của con người. Có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với các động từ như 做 (làm), 表现 (biểu hiện)...
Example: 他是个仗义的人,经常帮助有困难的朋友。
Example pinyin: tā shì gè zhàng yì de rén , jīng cháng bāng zhù yǒu kùn nán de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người trượng nghĩa, thường giúp đỡ bạn bè gặp khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượng nghĩa, có lòng chính trực và công bằng
Nghĩa phụ
English
Righteous and fair-minded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持公道。仗义直言
重义气;守信用。他们这么不仗义,我们也就别客气了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!