Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 他
Pinyin: tā
Meanings: He/she (third-person pronoun for males/females)., Anh ấy/cô ấy (đại từ chỉ người nam/nữ ở ngôi thứ ba)., ①称你、我以外的第三人,一般指男性,有时泛指,不分性别:他们(可包括男性和女性)。他杀。*②别的,另外的:他人。他日。他乡。他山之石,可以攻玉。其他。*③虚指:睡他一觉。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 5
Radicals: 也, 亻
Chinese meaning: ①称你、我以外的第三人,一般指男性,有时泛指,不分性别:他们(可包括男性和女性)。他杀。*②别的,另外的:他人。他日。他乡。他山之石,可以攻玉。其他。*③虚指:睡他一觉。
Hán Việt reading: tha
Grammar: Đại từ ngôi thứ ba số ít, thay thế cho danh từ chỉ người nam hoặc nữ.
Example: 他是我的朋友。
Example pinyin: tā shì wǒ de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh ấy/cô ấy (đại từ chỉ người nam/nữ ở ngôi thứ ba).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tha
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
He/she (third-person pronoun for males/females).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
他们(可包括男性和女性)。他杀
他人。他日。他乡。他山之石,可以攻玉。其他
睡他一觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!