Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 他杀

Pinyin: tā shā

Meanings: Bị người khác giết, Killed by someone else, ①被别人杀死。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 也, 亻, 㐅, 朩

Chinese meaning: ①被别人杀死。

Grammar: Danh từ chỉ nguyên nhân tử vong, thường xuất hiện trong ngữ cảnh điều tra hoặc pháp luật.

Example: 这是一桩他杀案件。

Example pinyin: zhè shì yì zhuāng tā shā àn jiàn 。

Tiếng Việt: Đây là một vụ án bị người khác giết hại.

他杀
tā shā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị người khác giết

Killed by someone else

被别人杀死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

他杀 (tā shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung