Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 他山攻错
Pinyin: tā shān gōng cuò
Meanings: Lấy ưu điểm của người khác để sửa chữa khuyết điểm của mình, Use others' strengths to fix one’s own flaws, 比喻拿别人的长处,补救自己的短处。[出处]《诗经·小雅·鹤鸣》“他山之石,可以为错。”[例]借~之资,集世界交通之益,翘盼旌旄,勿吝金玉!——清·曾朴《孽海花》第十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 也, 亻, 山, 工, 攵, 昔, 钅
Chinese meaning: 比喻拿别人的长处,补救自己的短处。[出处]《诗经·小雅·鹤鸣》“他山之石,可以为错。”[例]借~之资,集世界交通之益,翘盼旌旄,勿吝金玉!——清·曾朴《孽海花》第十八回。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi từ người khác.
Example: 我们要学会他山攻错,不断完善自我。
Example pinyin: wǒ men yào xué huì tā shān gōng cuò , bú duàn wán shàn zì wǒ 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách lấy ưu điểm của người khác để hoàn thiện bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy ưu điểm của người khác để sửa chữa khuyết điểm của mình
Nghĩa phụ
English
Use others' strengths to fix one’s own flaws
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻拿别人的长处,补救自己的短处。[出处]《诗经·小雅·鹤鸣》“他山之石,可以为错。”[例]借~之资,集世界交通之益,翘盼旌旄,勿吝金玉!——清·曾朴《孽海花》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế