Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 他山之石
Pinyin: tā shān zhī shí
Meanings: Viên đá từ núi khác (ý chỉ bài học hay kinh nghiệm từ người khác), A stone from another mountain (referring to lessons or experiences from others), 比喻能帮助自己改正缺点的人或意见。[出处]《诗经·小雅·鹤鸣》“他山之石,可以为错。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 也, 亻, 山, 丶, 丆, 口
Chinese meaning: 比喻能帮助自己改正缺点的人或意见。[出处]《诗经·小雅·鹤鸣》“他山之石,可以为错。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa học hỏi từ bên ngoài, thường dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc phát triển cá nhân.
Example: 我们可以借鉴他山之石来改进自己。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ jiè jiàn tā shān zhī shí lái gǎi jìn zì jǐ 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể tham khảo kinh nghiệm từ người khác để cải thiện bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên đá từ núi khác (ý chỉ bài học hay kinh nghiệm từ người khác)
Nghĩa phụ
English
A stone from another mountain (referring to lessons or experiences from others)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻能帮助自己改正缺点的人或意见。[出处]《诗经·小雅·鹤鸣》“他山之石,可以为错。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế