Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 他伤

Pinyin: tā shāng

Meanings: Tổn thương do người khác gây ra, Injury caused by others, ①法医确认由他人造成的伤害。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 也, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①法医确认由他人造成的伤害。

Grammar: Danh từ chỉ loại tổn thương, thường dùng trong văn cảnh pháp lý hoặc y tế.

Example: 这是一起他伤事件。

Example pinyin: zhè shì yì qǐ tā shāng shì jiàn 。

Tiếng Việt: Đây là một vụ tổn thương do người khác gây ra.

他伤
tā shāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổn thương do người khác gây ra

Injury caused by others

法医确认由他人造成的伤害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

他伤 (tā shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung