Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 他乡异县

Pinyin: tā xiāng yì xiàn

Meanings: Xứ lạ quê người, A distant and unfamiliar place, 指远离家乡的外地。[出处]《乐府诗集·饮马长城窟行》“他乡各异县,展转不可见。”[例]少长周旋,如有贤哲,每相狎侮,不加礼敬;~,微借风声,延颈企踵,甚于饥渴。——南北朝·颜之推《颜氏家训》卷第二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 也, 亻, 乡, 巳, 廾, 且, 厶

Chinese meaning: 指远离家乡的外地。[出处]《乐府诗集·饮马长城窟行》“他乡各异县,展转不可见。”[例]少长周旋,如有贤哲,每相狎侮,不加礼敬;~,微借风声,延颈企踵,甚于饥渴。——南北朝·颜之推《颜氏家训》卷第二。

Grammar: Thành ngữ miêu tả nơi xa lạ, thường được dùng trong văn viết hoặc lời nói mang tính hình tượng.

Example: 他乡异县的生活并不容易。

Example pinyin: tā xiāng yì xiàn de shēng huó bìng bù róng yì 。

Tiếng Việt: Cuộc sống ở xứ lạ quê người không hề dễ dàng.

他乡异县
tā xiāng yì xiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xứ lạ quê người

A distant and unfamiliar place

指远离家乡的外地。[出处]《乐府诗集·饮马长城窟行》“他乡各异县,展转不可见。”[例]少长周旋,如有贤哲,每相狎侮,不加礼敬;~,微借风声,延颈企踵,甚于饥渴。——南北朝·颜之推《颜氏家训》卷第二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

他乡异县 (tā xiāng yì xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung