Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仕途
Pinyin: shì tú
Meanings: Con đường sự nghiệp chính trị, Political career path, ①指做官的历程。[例]仕途艰难。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 士, 余, 辶
Chinese meaning: ①指做官的历程。[例]仕途艰难。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với các động từ như “顺利” (suôn sẻ), “中断” (bị gián đoạn).
Example: 他的仕途一帆风顺。
Example pinyin: tā de shì tú yì fān fēng shùn 。
Tiếng Việt: Con đường sự nghiệp chính trị của anh ấy rất suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường sự nghiệp chính trị
Nghĩa phụ
English
Political career path
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指做官的历程。仕途艰难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!