Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仕女
Pinyin: shì nǚ
Meanings: Phụ nữ quý tộc, phụ nữ có học thức thời xưa, Noblewoman, educated woman of ancient times, ①宫女。*②以美女为题材的中国画。也作“士女”。[例]既画人物、仕女,也画山水、花鸟。*③旧指贵族官僚家庭的妇女。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 士, 女
Chinese meaning: ①宫女。*②以美女为题材的中国画。也作“士女”。[例]既画人物、仕女,也画山水、花鸟。*③旧指贵族官僚家庭的妇女。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường dùng trong văn hóa và nghệ thuật cổ điển.
Example: 画中的仕女非常美丽。
Example pinyin: huà zhōng de shì nǚ fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Người phụ nữ quý tộc trong bức tranh rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ quý tộc, phụ nữ có học thức thời xưa
Nghĩa phụ
English
Noblewoman, educated woman of ancient times
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫女
以美女为题材的中国画。也作“士女”。既画人物、仕女,也画山水、花鸟
旧指贵族官僚家庭的妇女
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!