Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仔鸭
Pinyin: zǐ yā
Meanings: Duckling, Vịt con, ①指9到13周龄而供应市场的肥鸭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 子, 甲, 鸟
Chinese meaning: ①指9到13周龄而供应市场的肥鸭。
Grammar: Danh từ chỉ động vật gia cầm nhỏ, phổ biến trong ngữ cảnh nông thôn.
Example: 池塘边有几只仔鸭。
Example pinyin: chí táng biān yǒu jǐ zhī zǎi yā 。
Tiếng Việt: Bên bờ ao có vài con vịt con.

📷 vịt nhỏ - vàng - trang trại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vịt con
Nghĩa phụ
English
Duckling
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指9到13周龄而供应市场的肥鸭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
