Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仔鱼

Pinyin: zǐ yú

Meanings: Cá con, Fry (young fish), ①鱼秧;鱼苗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 子, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①鱼秧;鱼苗。

Grammar: Danh từ chỉ động vật thủy sinh nhỏ, thông dụng trong ngữ cảnh sinh thái học.

Example: 河里有很多仔鱼。

Example pinyin: hé lǐ yǒu hěn duō zǎi yú 。

Tiếng Việt: Trong sông có rất nhiều cá con.

仔鱼
zǐ yú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá con

Fry (young fish)

鱼秧;鱼苗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仔鱼 (zǐ yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung