Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仔肩
Pinyin: zǐ jiān
Meanings: Responsibility, burden, Trách nhiệm, gánh vác, ①担负的担子、任务。[例]佛时仔肩。——《诗·周颂·敬之》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 子, 户, 月
Chinese meaning: ①担负的担子、任务。[例]佛时仔肩。——《诗·周颂·敬之》。
Grammar: Danh từ biểu thị nghĩa vụ, trách nhiệm, thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Example: 他承担了所有的仔肩。
Example pinyin: tā chéng dān le suǒ yǒu de zǎi jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy gánh vác tất cả trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm, gánh vác
Nghĩa phụ
English
Responsibility, burden
Nghĩa tiếng trung
中文释义
担负的担子、任务。佛时仔肩。——《诗·周颂·敬之》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!