Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仔畜

Pinyin: zǐ chù

Meanings: Young livestock, Gia súc non, ①幼小的牲畜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 子, 玄, 田

Chinese meaning: ①幼小的牲畜。

Grammar: Danh từ chung để chỉ các loài gia súc nhỏ tuổi, chẳng hạn như bê, cừu non...

Example: 农民们在照顾仔畜。

Example pinyin: nóng mín men zài zhào gù zǎi chù 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang chăm sóc gia súc non.

仔畜
zǐ chù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia súc non

Young livestock

幼小的牲畜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仔畜 (zǐ chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung