Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仔猪

Pinyin: zǐ zhū

Meanings: Piglet, Heo con, ①小猪。也叫“苗猪”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 子, 犭, 者

Chinese meaning: ①小猪。也叫“苗猪”。

Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi.

Example: 这些仔猪很健康。

Example pinyin: zhè xiē zǐ zhū hěn jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Những chú heo con này rất khỏe mạnh.

仔猪
zǐ zhū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heo con

Piglet

小猪。也叫“苗猪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仔猪 (zǐ zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung