Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仓皇无措
Pinyin: cāng huáng wú cuò
Meanings: Hoảng hốt và không có biện pháp nào để đối phó., To be frightened and have no measures to deal with a situation., 慌慌张张地外出逃跑。同仓皇失措”。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·判土地》“次日崇之至,值河泛涨,中流失楫,舟人仓皇无措。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 㔾, 人, 王, 白, 一, 尢, 扌, 昔
Chinese meaning: 慌慌张张地外出逃跑。同仓皇失措”。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·判土地》“次日崇之至,值河泛涨,中流失楫,舟人仓皇无措。”
Grammar: Cấu trúc này thường đi kèm với các tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
Example: 敌人进攻时,他们仓皇无措。
Example pinyin: dí rén jìn gōng shí , tā men cāng huáng wú cuò 。
Tiếng Việt: Khi kẻ thù tấn công, họ trở nên hoảng hốt và không biết làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng hốt và không có biện pháp nào để đối phó.
Nghĩa phụ
English
To be frightened and have no measures to deal with a situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慌慌张张地外出逃跑。同仓皇失措”。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·判土地》“次日崇之至,值河泛涨,中流失楫,舟人仓皇无措。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế