Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仓皇失措
Pinyin: cāng huáng shī cuò
Meanings: Hoảng loạn, không biết phải làm gì., To be panic-stricken and not know what to do., 仓皇匆忙,慌张。匆忙慌张,不知所措。[出处]宋·洪迈《夷坚志·铁塔神》“僧仓皇失措,不暇走,兵已大掠。”[例]血溢不止,少顷已绝,妪~。——清·蒲松龄《聊斋志异·金生色》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 㔾, 人, 王, 白, 丿, 夫, 扌, 昔
Chinese meaning: 仓皇匆忙,慌张。匆忙慌张,不知所措。[出处]宋·洪迈《夷坚志·铁塔神》“僧仓皇失措,不暇走,兵已大掠。”[例]血溢不止,少顷已绝,妪~。——清·蒲松龄《聊斋志异·金生色》。
Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi gặp tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Đặt sau chủ ngữ trong câu.
Example: 面对突然的灾难,他显得仓皇失措。
Example pinyin: miàn duì tū rán de zāi nàn , tā xiǎn de cāng huáng shī cuò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thảm họa bất ngờ, anh ấy tỏ ra hoảng loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn, không biết phải làm gì.
Nghĩa phụ
English
To be panic-stricken and not know what to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仓皇匆忙,慌张。匆忙慌张,不知所措。[出处]宋·洪迈《夷坚志·铁塔神》“僧仓皇失措,不暇走,兵已大掠。”[例]血溢不止,少顷已绝,妪~。——清·蒲松龄《聊斋志异·金生色》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế