Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仓廪

Pinyin: cāng lǐn

Meanings: Kho chứa lương thực, thường dùng trong các văn bản cổ., Granaries to store food, commonly found in ancient texts., ①储藏米谷之所。[例]发仓廪,赐贫穷。——《礼记》。[例]开仓廪、悉府库以赈之。——清·洪亮吉《治平篇》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 㔾, 人, 广, 禀

Chinese meaning: ①储藏米谷之所。[例]发仓廪,赐贫穷。——《礼记》。[例]开仓廪、悉府库以赈之。——清·洪亮吉《治平篇》。

Grammar: Mang tính chất văn hóa và lịch sử, thường liên quan đến nông nghiệp.

Example: 古代的仓廪是国家储备粮食的重要设施。

Example pinyin: gǔ dài de cāng lǐn shì guó jiā chǔ bèi liáng shí de zhòng yào shè shī 。

Tiếng Việt: Nhà kho lương thực thời xưa là cơ sở quan trọng để dự trữ lương thực cho quốc gia.

仓廪
cāng lǐn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa lương thực, thường dùng trong các văn bản cổ.

Granaries to store food, commonly found in ancient texts.

储藏米谷之所。发仓廪,赐贫穷。——《礼记》。开仓廪、悉府库以赈之。——清·洪亮吉《治平篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仓廪 (cāng lǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung