Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仓卒之际

Pinyin: cāng cù zhī jì

Meanings: At a time of haste or urgency., Lúc vội vàng, thời điểm cấp bách., 仓卒仓促,匆忙。匆忙之间。[出处]南朝·宋·裴松之注引《文士传》“天下大乱,豪杰并起,在仓卒之际,强弱未分。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 㔾, 人, 十, 丶, 示, 阝

Chinese meaning: 仓卒仓促,匆忙。匆忙之间。[出处]南朝·宋·裴松之注引《文士传》“天下大乱,豪杰并起,在仓卒之际,强弱未分。”

Grammar: Thường dùng để mô tả những tình huống khẩn cấp hay căng thẳng.

Example: 仓卒之际,他忘了自己的钱包。

Example pinyin: cāng cù zhī jì , tā wàng le zì jǐ de qián bāo 。

Tiếng Việt: Trong lúc vội vàng, anh ấy quên mất ví tiền của mình.

仓卒之际
cāng cù zhī jì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúc vội vàng, thời điểm cấp bách.

At a time of haste or urgency.

仓卒仓促,匆忙。匆忙之间。[出处]南朝·宋·裴松之注引《文士传》“天下大乱,豪杰并起,在仓卒之际,强弱未分。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仓卒之际 (cāng cù zhī jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung