Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仓卒主人

Pinyin: cāng cù zhǔ rén

Meanings: A hurried host who entertains guests unexpectedly., Người chủ nhà vội vàng, bất ngờ tiếp đãi khách., 仓卒匆忙。客人突然到来,仓促中招待不周,难尽主人之礼。[出处]《西京杂记》卷四有仓卒客,无仓卒主人。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 㔾, 人, 十, 亠, 土

Chinese meaning: 仓卒匆忙。客人突然到来,仓促中招待不周,难尽主人之礼。[出处]《西京杂记》卷四有仓卒客,无仓卒主人。”

Grammar: Dùng để chỉ tình huống khi chủ nhà phải đón tiếp khách một cách gấp gáp.

Example: 仓卒主人往往让客人感到不太舒适。

Example pinyin: cāng cù zhǔ rén wǎng wǎng ràng kè rén gǎn dào bú tài shū shì 。

Tiếng Việt: Người chủ nhà vội vàng thường khiến khách cảm thấy không thoải mái lắm.

仓卒主人
cāng cù zhǔ rén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chủ nhà vội vàng, bất ngờ tiếp đãi khách.

A hurried host who entertains guests unexpectedly.

仓卒匆忙。客人突然到来,仓促中招待不周,难尽主人之礼。[出处]《西京杂记》卷四有仓卒客,无仓卒主人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...