Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仑
Pinyin: lún
Meanings: Storage, orderly arrangement (rare as an independent term, often found in Kunlun)., Kho chứa đồ, sắp xếp ngăn nắp (ít dùng độc lập, thường trong thành ngữ 昆仑 - Côn Lôn), ①见“昆仑”(kūnlún)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 人, 匕
Chinese meaning: ①见“昆仑”(kūnlún)。
Hán Việt reading: luân
Grammar: Ít dùng độc lập, thường nằm trong các từ ghép hoặc thành ngữ cổ.
Example: 昆仑山。
Example pinyin: kūn lún shān 。
Tiếng Việt: Núi Côn Lôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho chứa đồ, sắp xếp ngăn nắp (ít dùng độc lập, thường trong thành ngữ 昆仑 - Côn Lôn)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Storage, orderly arrangement (rare as an independent term, often found in Kunlun).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“昆仑”(kūnlún)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!