Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Buddhism; Buddha (often used in religious texts), Phật giáo; Đức Phật (thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo), ①古同“佛”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“佛”。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, mang sắc thái trang trọng.

Example: 他是虔诚的仏教徒。

Example pinyin: tā shì qián chéng de fó jiào tú 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một tín đồ Phật giáo sùng đạo.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phật giáo; Đức Phật (thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo)

Buddhism; Buddha (often used in religious texts)

古同“佛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...