Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 从
Pinyin: cóng
Meanings: From, follow, because, obey., Từ, theo, bởi vì, đồng ý., ①古同“纵”,竖,直。*②古同“纵”,放任。
HSK Level: 1
Part of speech: giới từ
Stroke count: 4
Radicals: 人
Chinese meaning: ①古同“纵”,竖,直。*②古同“纵”,放任。
Hán Việt reading: tòng
Grammar: Là giới từ rất thông dụng, thường đứng trước danh từ hoặc động từ để chỉ sự tuân lệnh/bám sát. Có thể đóng vai trò là động từ với nghĩa 'tuân theo' hoặc 'đồng ý'.
Example: 我跟他一起去了北京。
Example pinyin: wǒ gēn tā yì qǐ qù le běi jīng 。
Tiếng Việt: Tôi đã đi Bắc Kinh cùng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ, theo, bởi vì, đồng ý.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tòng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
From, follow, because, obey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“纵”,竖,直
古同“纵”,放任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!