Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 从速

Pinyin: cóng sù

Meanings: To do something quickly or urgently., Làm nhanh chóng, gấp rút., ①赶快;尽快。[例]从速处理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 束, 辶

Chinese meaning: ①赶快;尽快。[例]从速处理。

Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết mang tính khẩn cấp, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động cần làm.

Example: 请从速决定。

Example pinyin: qǐng cóng sù jué dìng 。

Tiếng Việt: Xin hãy quyết định nhanh chóng.

从速
cóng sù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm nhanh chóng, gấp rút.

To do something quickly or urgently.

赶快;尽快。从速处理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

从速 (cóng sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung