Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: To introduce, through an intermediary; between., Giới thiệu, qua trung gian; nằm giữa., ①通“个”。[合]一介书生;一介武夫。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 4

Radicals: 丨, 丿, 人

Chinese meaning: ①通“个”。[合]一介书生;一介武夫。

Hán Việt reading: giới

Grammar: Có thể là giới từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Đôi khi dùng trong thành ngữ.

Example: 我介于两者之间。

Example pinyin: wǒ jiè yú liǎng zhě zhī jiān 。

Tiếng Việt: Tôi nằm giữa hai thứ đó.

jiè
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới thiệu, qua trung gian; nằm giữa.

giới

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To introduce, through an intermediary; between.

通“个”。一介书生;一介武夫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

介 (jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung