Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 介意

Pinyin: jiè yì

Meanings: To care, to mind, to pay attention to something., Quan tâm, để ý, chú ý đến điều gì đó., ①在意;把令人不高兴的事存留于心中。[例]不必介意。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 丿, 人, 心, 音

Chinese meaning: ①在意;把令人不高兴的事存留于心中。[例]不必介意。

Grammar: Thường dùng trong câu hỏi lịch sự hoặc diễn đạt thái độ cẩn thận.

Example: 你介意我坐这里吗?

Example pinyin: nǐ jiè yì wǒ zuò zhè lǐ ma ?

Tiếng Việt: Bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?

介意
jiè yì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan tâm, để ý, chú ý đến điều gì đó.

To care, to mind, to pay attention to something.

在意;把令人不高兴的事存留于心中。不必介意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...