Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 介入
Pinyin: jiè rù
Meanings: To intervene, get involved in something to resolve or participate., Can thiệp, xen vào một việc nào đó để giải quyết hoặc tham gia., ①进入事件之中进行干预。[例]介入无原则的争论。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 丨, 丿, 人, 入
Chinese meaning: ①进入事件之中进行干预。[例]介入无原则的争论。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ là vấn đề hoặc sự kiện.
Example: 政府决定介入这场争端。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng jiè rù zhè chǎng zhēng duān 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định can thiệp vào tranh chấp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can thiệp, xen vào một việc nào đó để giải quyết hoặc tham gia.
Nghĩa phụ
English
To intervene, get involved in something to resolve or participate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入事件之中进行干预。介入无原则的争论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!